Trang chủ8622 • TYO
add
Mito Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
542,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
523,00 ¥ - 538,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 601,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,08 T JPY
Số lượng trung bình
126,98 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 3,69% |
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | 87,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 66,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,11 T | — |
Tổng tài sản | 80,99 T | — |
Tổng nợ | 40,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | 87,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1933
Trang web
Nhân viên
726