Trang chủ8623 • HKG
add
China Saftower Internatnl Hldg Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
253,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,64 Tr | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | 47,25% |
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,44 | 39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,55 Tr | -54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 Tr | 817,03% |
Tổng tài sản | 272,80 Tr | -23,98% |
Tổng nợ | 260,33 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -12,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
111