Trang chủ8623 • HKG
add
China Saftower Internatnl Hldg Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
131,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,64 Tr | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | 47,25% |
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,44 | 39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,79 Tr | -49,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 Tr | 817,03% |
Tổng tài sản | 272,80 Tr | -23,98% |
Tổng nợ | 260,33 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,79 Tr | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
111