Trang chủ8624 • TYO
add
Ichiyoshi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
865,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 T JPY
Số lượng trung bình
184,49 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -6,41% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 16,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 T | 12,72% |
Tổng tài sản | 52,91 T | 10,13% |
Tổng nợ | 23,43 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
957