Trang chủ8628 • TYO
add
Matsui Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 826,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
213,66 T JPY
Số lượng trung bình
673,09 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 11,96% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 33,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,42 | 14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,16 T | -1,74% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 0,86% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 33,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Matsui Securities is a Japanese financial company. It is listed on the Nikkei 225. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203