Trang chủ8630 • TYO
add
SOMPO Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.905,00 ¥ - 3.992,00 ¥
Phạm vi một năm
2.203,00 ¥ - 4.053,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 NT JPY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
JPM
0,028%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 NT | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 239,99 T | 14,06% |
Thu nhập ròng | 142,19 T | 351,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 274,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,89 T | 196,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 NT | -10,66% |
Tổng tài sản | 15,17 NT | 6,56% |
Tổng nợ | 12,16 NT | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,19 T | 351,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SOMPO Holdings, Inc. is a Japanese insurance holdings company. It is listed on the Nikkei 225.
The firm is considered one of three top insurers in Japan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
48.836