Trang chủ8631 • HKG
add
Sun Kong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
29,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | -82,94% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 81,21% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -561,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,57 | -2.812,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -274,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 75,61% |
Tổng tài sản | 48,34 Tr | -21,64% |
Tổng nợ | 23,83 Tr | 16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -561,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
13