Trang chủ8635 • HKG
add
Novacon Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 Tr | -38,39% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 269,03% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -211,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,19 | -406,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -771,00 N | -106,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,27 Tr | -29,57% |
Tổng tài sản | 104,13 Tr | -21,34% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | -66,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -211,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 259,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
41