Trang chủ8646 • HKG
add
China Hongguang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,68 Tr | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | 67,22% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -67,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -58,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | -49,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,99 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 468,69 Tr | 6,76% |
Tổng nợ | 126,90 Tr | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -67,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
64