Trang chủ8646 • HKG
add
China Hongguang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,42 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 354,76% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -47,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -51,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 Tr | -38,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,97 Tr | -26,07% |
Tổng tài sản | 447,06 Tr | 11,98% |
Tổng nợ | 120,23 Tr | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -47,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 4,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
65