Trang chủ8699 • TYO
add
HS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
958,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
931,00 ¥ - 967,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,62 T JPY
Số lượng trung bình
57,41 N
Tỷ số P/E
2,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 8,31 T | 144,72% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 2,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,73 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,79 T | -3,32% |
Tổng tài sản | 115,33 T | 16,77% |
Tổng nợ | 28,63 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 2,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1958
Trang web
Nhân viên
530