Trang chủ86C • FRA
add
Biotalys NV
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 €
Mức chênh lệch một ngày
3,41 € - 3,41 €
Phạm vi một năm
2,59 € - 4,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
135,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
238,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -39,45% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | 42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 Tr | -56,82% |
Tổng tài sản | 29,48 Tr | -37,55% |
Tổng nợ | 9,91 Tr | -17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | 23,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,50 N | 1.005,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,00 N | -109,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -211,76% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | 44,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77