Trang chủ8700 • TYO
add
Maruhachi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.605,00 ¥ - 1.622,00 ¥
Phạm vi một năm
1.324,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T JPY
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,00 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 627,00 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | -35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 0,26% |
Tổng tài sản | 10,83 T | -5,55% |
Tổng nợ | 3,29 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
139