Trang chủ8700 • TYO
add
Maruhachi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.376,00 ¥ - 1.396,00 ¥
Phạm vi một năm
1.227,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T JPY
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,00 Tr | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 640,00 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -85,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -81,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 T | 1,12% |
Tổng tài sản | 12,13 T | 8,49% |
Tổng nợ | 4,67 T | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -85,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
139