Trang chủ8705 • TYO
add
Nissan Securities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 164,00 ¥
Phạm vi một năm
141,00 ¥ - 204,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T JPY
Số lượng trung bình
177,96 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 13,05% |
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -148,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -158,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 T | -27,06% |
Tổng tài sản | 136,70 T | 21,17% |
Tổng nợ | 124,70 T | 26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -148,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
274