Trang chủ8705 • TYO
add
Nissan Securities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 ¥
Phạm vi một năm
141,00 ¥ - 280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T JPY
Số lượng trung bình
115,05 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 15,88% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -50,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,00 Tr | -651,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -30,32% |
Tổng tài sản | 30,31 T | -12,19% |
Tổng nợ | 27,02 T | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -278,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 331,00 Tr | 267,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 Tr | -157,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -229,35% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -369,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
289