Trang chủ8713 • TYO
add
FIDEA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.458,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Phạm vi một năm
1.221,00 ¥ - 1.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,54 T JPY
Số lượng trung bình
70,15 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | 22,77% |
Chi phí hoạt động | 12,01 T | 17,40% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 123,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,63 T | 7,15% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | -0,67% |
Tổng nợ | 2,99 NT | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 123,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.406