Trang chủ8714 • TYO
add
Senshu Ikeda Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
418,00 ¥ - 433,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
120,83 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,32 T | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 17,31 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | -18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,04 T | 7,22% |
Tổng tài sản | 6,50 NT | -0,07% |
Tổng nợ | 6,25 NT | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
2.363