Trang chủ8715 • TYO
add
Anicom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
689,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 702,00 ¥
Phạm vi một năm
433,00 ¥ - 721,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,31 T JPY
Số lượng trung bình
460,25 N
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,98 T | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | 23,41% |
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | -2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 T | 10,81% |
Tổng tài sản | 72,49 T | 9,25% |
Tổng nợ | 44,43 T | 22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | -2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Anicom Holdings, Inc. is a pet insurance company based in Tokyo, Japan with its headquarters in Shinjuku. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
974