Trang chủ8725 • TYO
add
Tập đoàn Bảo hiểm MS&AD
Giá đóng cửa hôm trước
3.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.196,00 ¥ - 3.250,00 ¥
Phạm vi một năm
2.483,66 ¥ - 4.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 NT JPY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 NT | — |
Chi phí hoạt động | 211,07 T | — |
Thu nhập ròng | 167,08 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,42 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 NT | — |
Tổng tài sản | 26,51 NT | — |
Tổng nợ | 22,26 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,08 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
38.456