Trang chủ8737 • TYO
add
Akatsuki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
483,00 ¥ - 508,00 ¥
Phạm vi một năm
373,00 ¥ - 520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 T JPY
Số lượng trung bình
113,45 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 T | 17,95% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | 17,34% |
Thu nhập ròng | 621,00 Tr | -5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,43 T | 21,73% |
Tổng tài sản | 106,13 T | 20,31% |
Tổng nợ | 88,27 T | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,00 Tr | -5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1950
Trang web
Nhân viên
365