Trang chủ8737 • TYO
add
Akatsuki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
425,00 ¥ - 430,00 ¥
Phạm vi một năm
373,00 ¥ - 554,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 T JPY
Số lượng trung bình
40,85 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 T | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 25,43% |
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | -34,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -44,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,50 Tr | -11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,11 T | 12,22% |
Tổng tài sản | 94,58 T | 16,22% |
Tổng nợ | 77,35 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | -34,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1950
Trang web
Nhân viên
365