Trang chủ8739 • TYO
add
Sparx Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.374,00 ¥ - 1.429,00 ¥
Phạm vi một năm
1.139,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,81 T JPY
Số lượng trung bình
73,90 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,09 | -16,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 T | -10,88% |
Tổng tài sản | 45,61 T | 7,77% |
Tổng nợ | 14,08 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
186