Trang chủ8747 • TYO
add
Yutaka Trusty Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.634,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.635,00 ¥ - 1.645,00 ¥
Phạm vi một năm
1.073,00 ¥ - 1.765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T JPY
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,90 | 35,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 7,49% |
Tổng tài sản | 105,08 T | 30,66% |
Tổng nợ | 92,01 T | 33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
360