Trang chủ8769 • TYO
add
Advantage Risk Management Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
571,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
561,00 ¥ - 573,00 ¥
Phạm vi một năm
449,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T JPY
Số lượng trung bình
31,31 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 31,68% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 35,60% |
Thu nhập ròng | 566,00 Tr | 82,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,51 | 38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,50 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 21,36% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 33,29% |
Tổng nợ | 4,76 T | 85,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,00 Tr | 82,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
439