Trang chủ8769 • TYO
add
Advantage Risk Management Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
369,00 ¥ - 703,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T JPY
Số lượng trung bình
127,12 N
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 2,54% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,50 Tr | 28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 17,34% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 8,94% |
Tổng nợ | 2,92 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
439