Trang chủ8772 • TYO
add
Asax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
691,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ¥ - 691,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T JPY
Số lượng trung bình
28,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | 16,34% |
Thu nhập ròng | 751,00 Tr | -33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,44 | -38,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 118,27 T | 7,97% |
Tổng nợ | 69,22 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,00 Tr | -33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
64