Trang chủ8789 • TYO
add
FinTech Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
106,00 ¥ - 109,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 143,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | 851,62 Tr | 44,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,97 | 28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 21,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,18 T | 123,76% |
Tổng tài sản | 21,25 T | 6,68% |
Tổng nợ | 10,26 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,62 Tr | 44,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
168