Trang chủ8789 • TYO
add
FinTech Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ¥ - 107,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 143,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T JPY
Số lượng trung bình
827,25 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | -6,43% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 19,50% |
Thu nhập ròng | 439,38 Tr | -16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | -11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,68 Tr | -15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 78,81% |
Tổng tài sản | 23,68 T | 14,80% |
Tổng nợ | 12,39 T | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,38 Tr | -16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
168