Trang chủ8793 • TYO
add
NEC Capital Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ¥ - 3.715,00 ¥
Phạm vi một năm
3.115,00 ¥ - 4.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,54 T JPY
Số lượng trung bình
13,07 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,20 T | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 5,40 T | -17,08% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 99,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 T | 30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 T | 34,14% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 4,17% |
Tổng nợ | 957,69 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 99,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
880