Trang chủ8835 • TYO
add
Taiheiyo Kouhatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ¥ - 709,00 ¥
Phạm vi một năm
616,00 ¥ - 816,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T JPY
Số lượng trung bình
7,65 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 T | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 903,00 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -37,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,75 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | 2,51% |
Tổng tài sản | 47,74 T | 6,44% |
Tổng nợ | 31,65 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1920
Trang web
Nhân viên
672