Trang chủ8841 • TYO
add
TOC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ¥ - 673,00 ¥
Phạm vi một năm
561,00 ¥ - 753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,97 T JPY
Số lượng trung bình
120,91 N
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 102,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 102,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 Tr | -43,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,55 T | -24,87% |
Tổng tài sản | 114,90 T | -3,08% |
Tổng nợ | 14,07 T | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 102,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
147