Trang chủ8841 • TYO
add
TOC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
626,00 ¥ - 631,00 ¥
Phạm vi một năm
561,00 ¥ - 796,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,22 T JPY
Số lượng trung bình
170,86 N
Tỷ số P/E
130,97
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 396,00 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 486,00 Tr | -4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 T | -3,96% |
Tổng tài sản | 117,00 T | -1,33% |
Tổng nợ | 13,03 T | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,00 Tr | -4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
147