Trang chủ8844 • TYO
add
Cosmos Initia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.193,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,85 T JPY
Số lượng trung bình
205,61 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 T | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 17,43% |
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 32,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,83 T | 1,19% |
Tổng tài sản | 186,06 T | 5,24% |
Tổng nợ | 137,11 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.095