Trang chủ8848 • TYO
add
Leopalace21 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ¥ - 561,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
183,47 T JPY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,80 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | -4,56% |
Thu nhập ròng | 4,80 T | 58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 53,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 T | 34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,15 T | 29,48% |
Tổng tài sản | 204,04 T | 19,50% |
Tổng nợ | 121,16 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 T | 58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
3.853