Trang chủ8850 • TYO
add
Starts Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Phạm vi một năm
2.720,00 ¥ - 3.645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
193,58 T JPY
Số lượng trung bình
64,27 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,04 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 10,93 T | 4,52% |
Thu nhập ròng | 7,91 T | 62,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 55,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 T | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,32 T | 12,73% |
Tổng tài sản | 322,30 T | 9,23% |
Tổng nợ | 152,02 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 T | 62,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 T | -190,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | 76,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 T | -69,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 T | -47,43% |
Dòng tiền tự do | -8,75 T | 35,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.672