Trang chủ8850 • TYO
add
Starts Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Phạm vi một năm
2.751,00 ¥ - 4.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
209,78 T JPY
Số lượng trung bình
82,82 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,73 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 11,07 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | 6,21 T | 22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 T | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,09 T | 27,99% |
Tổng tài sản | 327,34 T | 5,94% |
Tổng nợ | 150,83 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 T | 22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 T | 148,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 T | 20,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | -53,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,18 T | 22,53% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 211,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
4.672