Trang chủ8864 • TYO
add
Airport Facilities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ¥ - 812,00 ¥
Phạm vi một năm
517,00 ¥ - 844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,65 T JPY
Số lượng trung bình
118,93 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | 55,87% |
Chi phí hoạt động | 668,00 Tr | 17,61% |
Thu nhập ròng | 880,00 Tr | 394,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | 216,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 39,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | -34,01% |
Tổng tài sản | 108,58 T | -1,70% |
Tổng nợ | 45,99 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 880,00 Tr | 394,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
124