Trang chủ8864 • TYO
add
AIRPORT FACILITIES Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
579,00 ¥ - 584,00 ¥
Phạm vi một năm
517,00 ¥ - 662,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,36 T JPY
Số lượng trung bình
45,38 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 522,00 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 49,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | 22,66% |
Tổng tài sản | 111,94 T | 3,48% |
Tổng nợ | 49,25 T | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
124