Trang chủ8869 • TYO
add
Meiwa Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ¥ - 1.037,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 1.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,78 T JPY
Số lượng trung bình
56,04 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 T | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 5,23% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -86,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -84,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,00 Tr | -24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 T | -36,93% |
Tổng tài sản | 119,39 T | 1,85% |
Tổng nợ | 86,71 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -86,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
619