Trang chủ8877 • TYO
add
ESLEAD CORP
Giá đóng cửa hôm trước
4.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ¥ - 4.385,00 ¥
Phạm vi một năm
3.050,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,66 T JPY
Số lượng trung bình
17,41 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,40 T | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 4,46% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 T | -1,09% |
Tổng tài sản | 178,19 T | 21,31% |
Tổng nợ | 106,37 T | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
404