Trang chủ8877 • TYO
add
ESLEAD CORP
Giá đóng cửa hôm trước
4.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.525,00 ¥ - 4.550,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,06 T JPY
Số lượng trung bình
20,81 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,10 T | -12,92% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -32,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | -22,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -37,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 T | 92,38% |
Tổng tài sản | 227,03 T | 34,37% |
Tổng nợ | 153,57 T | 50,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -32,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
404