Trang chủ8881 • TYO
add
Nisshin Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
506,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
428,00 ¥ - 613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,40 T JPY
Số lượng trung bình
48,81 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 T | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 2,71% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 304,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 277,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,00 Tr | 137.300,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,30 T | 2,24% |
Tổng tài sản | 124,90 T | 7,03% |
Tổng nợ | 58,52 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 304,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1975
Trang web
Nhân viên
700