Trang chủ8886 • TYO
add
Wood Friends Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.718,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.717,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Phạm vi một năm
876,00 ¥ - 2.002,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T JPY
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -30,25% |
Chi phí hoạt động | 717,00 Tr | -13,72% |
Thu nhập ròng | -654,00 Tr | -92,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,19 | -175,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -403,75 Tr | -433,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -47,41% |
Tổng tài sản | 21,14 T | -17,80% |
Tổng nợ | 17,86 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,00 Tr | -92,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
289