Trang chủ8887 • TYO
add
Syla Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
356,00 ¥ - 381,00 ¥
Phạm vi một năm
277,00 ¥ - 669,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 T JPY
Số lượng trung bình
130,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | 51,27% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 16,30% |
Thu nhập ròng | 591,05 Tr | 173,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 81,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 100,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -41,03% |
Tổng tài sản | 48,15 T | 20,13% |
Tổng nợ | 35,34 T | 22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,19 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,05 Tr | 173,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1983
Trang web
Nhân viên
29