Trang chủ8891 • TYO
add
AMG Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 ¥ - 1.598,00 ¥
Phạm vi một năm
1.352,00 ¥ - 2.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T JPY
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,00 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 31,40 T | -1,20% |
Tổng nợ | 20,85 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
276