Trang chủ8891 • TYO
add
AMG Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.976,00 ¥ - 2.001,00 ¥
Phạm vi một năm
1.352,00 ¥ - 2.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T JPY
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 11,80% |
Chi phí hoạt động | 686,00 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -37,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,50 Tr | -28,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 26,53% |
Tổng tài sản | 29,75 T | -7,66% |
Tổng nợ | 19,12 T | -14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
276