Trang chủ8891 • TYO
add
AMG Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.027,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.981,00 ¥ - 2.041,00 ¥
Phạm vi một năm
1.352,00 ¥ - 2.347,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T JPY
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,61 T | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 833,00 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 404,00 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,25 Tr | -19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 29,32 T | -11,53% |
Tổng nợ | 18,34 T | -19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,00 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
276