Trang chủ8894 • TYO
add
Revolution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ¥ - 70,00 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 691,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T JPY
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 2.047,87% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 1.905,00% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -1.246,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,79 | 37,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 T | -2.754,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 333,59% |
Tổng tài sản | 65,68 T | 2.875,85% |
Tổng nợ | 48,20 T | 4.598,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -1.246,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
56