Trang chủ8897 • TYO
add
Mirarth Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
489,00 ¥ - 494,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,75 T JPY
Số lượng trung bình
838,15 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,50 T | 53,01% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 22,15% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 383,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 217,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 T | -1,24% |
Tổng tài sản | 344,94 T | -2,53% |
Tổng nợ | 261,15 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 383,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
1.377