Trang chủ8898 • TYO
add
Century 21 Real Estate of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.093,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.094,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Phạm vi một năm
1.037,00 ¥ - 1.159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T JPY
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,00 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 595,00 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -10,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | -11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,75 Tr | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 3,68% |
Tổng nợ | 1,31 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -10,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
87