Trang chủ8898 • TYO
add
Century 21 Real Estate of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.102,00 ¥ - 1.106,00 ¥
Phạm vi một năm
1.037,00 ¥ - 1.159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T JPY
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 504,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | -11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,03 | -13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,75 Tr | -8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 2,48% |
Tổng nợ | 1,09 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | -11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
85