Trang chủ88E • LON
add
88 Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,090 GBX - 0,093 GBX
Phạm vi một năm
0,085 GBX - 0,44 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,36 Tr | 137,79% |
Thu nhập ròng | -14,94 Tr | -154,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,34 Tr | -138,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 143,99 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,94 Tr | -154,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -954,11 N | 35,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | 13,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | -44,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | -51,45% |
Dòng tiền tự do | -20,69 Tr | -30,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10