Trang chủ88E • LON
add
88 Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,056 GBX - 0,066 GBX
Phạm vi một năm
0,056 GBX - 0,18 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
28,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -31,49% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -8,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | 349,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | -60,41% |
Tổng tài sản | 148,99 Tr | -4,81% |
Tổng nợ | 356,78 N | -57,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -8,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,22 N | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 270,34 N | 118,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,78 N | -106,29% |
Dòng tiền tự do | 12,23 Tr | 1.145,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10