Trang chủ8904 • TYO
add
Avantia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ¥ - 771,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T JPY
Số lượng trung bình
22,66 N
Tỷ số P/E
46,22
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,24 T | -14,83% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -1,55% |
Thu nhập ròng | -60,01 Tr | -11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,68 Tr | 223,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 506,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 T | 8,08% |
Tổng tài sản | 69,72 T | -0,60% |
Tổng nợ | 42,47 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,01 Tr | -11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1989
Nhân viên
593