Trang chủ8917 • TYO
add
First Juken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T JPY
Số lượng trung bình
33,22 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 T | 28,05% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 48,52% |
Thu nhập ròng | 450,99 Tr | 19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 817,06 Tr | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | 19,10% |
Tổng tài sản | 62,32 T | 21,73% |
Tổng nợ | 20,76 T | 75,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,99 Tr | 19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
441