Trang chủ8918 • TYO
add
LAND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T JPY
Số lượng trung bình
109,61 Tr
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,00 Tr | 83,93% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,45 | 52,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,75 Tr | 7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 70,63% |
Tổng tài sản | 9,58 T | -0,11% |
Tổng nợ | 969,00 Tr | -58,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
14