Trang chủ8919 • TYO
add
Katitas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.408,00 ¥ - 2.475,00 ¥
Phạm vi một năm
1.577,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
194,58 T JPY
Số lượng trung bình
284,54 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,90 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 17,41% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,77 T | -14,80% |
Tổng tài sản | 83,33 T | 7,71% |
Tổng nợ | 37,61 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1978
Trang web
Nhân viên
922