Trang chủ8919 • TYO
add
Katitas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.063,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.549,00 ¥ - 2.304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,08 T JPY
Số lượng trung bình
185,45 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,63 T | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 27,12% |
Tổng tài sản | 78,22 T | 8,19% |
Tổng nợ | 34,84 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1978
Trang web
Nhân viên
961