Trang chủ8926 • TPE
add
Taiwan Cogeneration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,00 NT$ - 42,70 NT$
Phạm vi một năm
37,30 NT$ - 48,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,89 T TWD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 84,36% |
Chi phí hoạt động | 70,03 Tr | -36,66% |
Thu nhập ròng | 382,64 Tr | 100,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,02 Tr | 118,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -12,18% |
Tổng tài sản | 27,28 T | 4,31% |
Tổng nợ | 11,90 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,64 Tr | 100,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,47 Tr | 98,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,51 Tr | 69,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,76 Tr | 16,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,94 Tr | 145,37% |
Dòng tiền tự do | -21,68 Tr | -106,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
239