Trang chủ8926 • TPE
add
Taiwan Cogeneration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,25 NT$ - 42,70 NT$
Phạm vi một năm
37,30 NT$ - 48,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,89 T TWD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 103,69 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | 353,95 Tr | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | 18,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,54 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 23,30% |
Tổng tài sản | 27,38 T | 3,27% |
Tổng nợ | 11,64 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,95 Tr | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 1.364,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 Tr | -101,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,05 Tr | -503,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 942,11 Tr | 66,46% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 1.117,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
239