Trang chủ8927 • TYO
add
Meiho Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 336,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 T JPY
Số lượng trung bình
243,69 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 529,14 Tr | 23,06% |
Thu nhập ròng | 75,29 Tr | -86,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -82,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,59 Tr | -62,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -43,39% |
Tổng tài sản | 27,99 T | 17,74% |
Tổng nợ | 19,74 T | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,29 Tr | -86,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1968
Trang web
Nhân viên
154