Trang chủ8927 • TYO
add
Meiho Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 443,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 443,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 T JPY
Số lượng trung bình
173,56 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 T | 34,67% |
Chi phí hoạt động | 545,00 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 589,00 Tr | -1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -36,95% |
Tổng tài sản | 28,91 T | 15,39% |
Tổng nợ | 20,23 T | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,00 Tr | -1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1968
Trang web
Nhân viên
154