Trang chủ8931 • TYO
add
Wadakohsan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ¥ - 1.394,00 ¥
Phạm vi một năm
1.196,00 ¥ - 1.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T JPY
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | 308,09 Tr | 41,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 45,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 808,13 Tr | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 T | -0,85% |
Tổng tài sản | 110,66 T | 9,31% |
Tổng nợ | 77,73 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,09 Tr | 41,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
122