Trang chủ8931 • TYO
add
Wadakohsan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 ¥ - 1.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.196,00 ¥ - 1.516,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 T JPY
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 57,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,76 T | 25,14% |
Tổng tài sản | 112,39 T | 14,53% |
Tổng nợ | 79,78 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
122