Trang chủ8934 • TYO
add
Sun Frontier Fudousan Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.928,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.933,00 ¥ - 1.965,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,12 T JPY
Số lượng trung bình
142,85 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,72 T | 78,85% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 25,20% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | 167,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 49,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | 119,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,97 T | -23,67% |
Tổng tài sản | 203,86 T | 18,19% |
Tổng nợ | 104,90 T | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | 167,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
763