Trang chủ8935 • TYO
add
FJ Next Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.156,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Phạm vi một năm
1.032,00 ¥ - 1.374,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,22 T JPY
Số lượng trung bình
33,93 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,24 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | -1,56% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,47 T | -29,28% |
Tổng tài sản | 105,48 T | 10,70% |
Tổng nợ | 32,56 T | 19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1980
Trang web
Nhân viên
557