Trang chủ8940 • TPE
add
New Palace International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 NT$
Phạm vi một năm
20,30 NT$ - 34,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T TWD
Số lượng trung bình
146,74 N
Tỷ số P/E
187,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,98 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 188,88 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | 50,06 Tr | -14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,72 Tr | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,67 Tr | 23,38% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 5,42% |
Tổng nợ | 1,41 T | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,06 Tr | -14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,83 Tr | 10,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,78 Tr | 19,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,85 Tr | 87,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,21 Tr | 657,13% |
Dòng tiền tự do | 136,04 Tr | 18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
726