Trang chủ8940 • TPE
add
New Palace International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,55 NT$ - 20,90 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 27,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TWD
Số lượng trung bình
65,34 N
Tỷ số P/E
88,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,17 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 208,34 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 85,22 Tr | 9,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,35 Tr | -12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,76 Tr | 5,42% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 1,27% |
Tổng nợ | 1,24 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,22 Tr | 9,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,80 Tr | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | 9,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,37 Tr | -176,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,00 N | -101,26% |
Dòng tiền tự do | 28,88 Tr | 14,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
726