Trang chủ8940 • TYO
add
INTELLEX Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
731,00 ¥ - 743,00 ¥
Phạm vi một năm
466,00 ¥ - 784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T JPY
Số lượng trung bình
36,91 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | 810,25 Tr | 1.573,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 1.596,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | 45,52% |
Tổng tài sản | 45,15 T | 9,29% |
Tổng nợ | 32,55 T | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,25 Tr | 1.573,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
319