Trang chủ8940 • TYO
add
INTELLEX Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
885,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 891,00 ¥
Phạm vi một năm
533,00 ¥ - 949,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
72,94 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 17,15% |
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | 362,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 340,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,50 Tr | 7.677,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 21,10% |
Tổng tài sản | 50,63 T | 27,91% |
Tổng nợ | 37,58 T | 33,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | 362,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
319